Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
witty
01
hóm hỉnh, thông minh
quick and clever with their words, often expressing humor or cleverness in a sharp and amusing way
Các ví dụ
His witty banter kept the conversation lively and entertaining throughout the evening.
Câu chuyện hóm hỉnh của anh ấy giữ cho cuộc trò chuyện sôi nổi và thú vị suốt cả buổi tối.
Her social media posts are filled with witty captions that keep her followers entertained.
Những bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đầy những chú thích hóm hỉnh khiến người theo dõi luôn được giải trí.
Cây Từ Vựng
wittily
wittiness
witty
wit



























