Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Witticism
01
lời nói dí dỏm, câu nói thông minh và vui tươi
a clever and playful statement
Các ví dụ
During the meeting, he lightened the mood with a well-timed witticism that broke the tension.
Trong cuộc họp, anh ấy làm nhẹ bầu không khí bằng một câu nói dí dỏm đúng lúc làm tan biến căng thẳng.
The play is full of memorable witticisms that have become iconic lines in theater.
Vở kịch đầy những lời nói dí dỏm đáng nhớ đã trở thành những câu thoại biểu tượng trong nhà hát.



























