Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-heeled
Các ví dụ
He comes from a well-heeled family.
Anh ấy đến từ một gia đình khá giả.
She 's well-heeled and never has to worry about money.
Cô ấy giàu có và không bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.



























