warily
wa
ˈwɛ
ve
ri
ly
li
li
British pronunciation
/wˈe‍əɹili/

Định nghĩa và ý nghĩa của "warily"trong tiếng Anh

01

một cách thận trọng, với sự nghi ngờ

in a careful manner, with a sense of caution and suspicion
example
Các ví dụ
He warily entered the abandoned house, flashlight in hand, ready for any surprises.
Anh ấy thận trọng bước vào ngôi nhà bỏ hoang, tay cầm đèn pin, sẵn sàng cho bất kỳ bất ngờ nào.
The detective approached the crime scene warily, keeping an eye out for any potential evidence.
Thám tử tiếp cận hiện trường vụ án một cách thận trọng, để mắt tới bất kỳ bằng chứng tiềm năng nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store