warfarin
war
ˈwɔ:r
vawr
fa
rin
ˌrɪn
rin
British pronunciation
/wˈɔːfəɹˌɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "warfarin"trong tiếng Anh

Warfarin
01

một loại thuốc giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong cơ thể, một chất chống đông máu

a medicine that helps prevent blood clots from forming in the body
Wiki
example
Các ví dụ
Tim 's grandmother uses a pill organizer for her daily warfarin.
Bà của Tim sử dụng hộp đựng thuốc cho warfarin hàng ngày của bà.
Jane 's physician adjusted her warfarin dosage for optimal effect.
Bác sĩ của Jane đã điều chỉnh liều lượng warfarin của cô ấy để đạt hiệu quả tối ưu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store