warlike
war
ˈwɔr
vawr
like
ˌlaɪk
laik
British pronunciation
/wˈɔːla‍ɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "warlike"trong tiếng Anh

warlike
01

hiếu chiến, thích chiến tranh

disposed to warfare or hard-line policies
02

hiếu chiến, thuộc chiến tranh

relating to military operations or tactics
example
Các ví dụ
The military strategist devised a warlike plan to counter the enemy's advances.
Nhà chiến lược quân sự đã nghĩ ra một kế hoạch chiến tranh để chống lại các bước tiến của kẻ thù.
The village fortified its defenses with warlike structures to repel potential invaders.
Ngôi làng đã củng cố hệ thống phòng thủ của mình bằng các công trình quân sự để đẩy lùi những kẻ xâm lược tiềm năng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store