Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Warfarin
Các ví dụ
Tim 's grandmother uses a pill organizer for her daily warfarin.
Bà của Tim sử dụng hộp đựng thuốc cho warfarin hàng ngày của bà.
Jane 's physician adjusted her warfarin dosage for optimal effect.
Bác sĩ của Jane đã điều chỉnh liều lượng warfarin của cô ấy để đạt hiệu quả tối ưu.



























