Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Visiting
01
thăm viếng
the activity of making visits
visiting
01
thỉnh giảng, khách mời
temporarily teaching or conducting research at an institution
Các ví dụ
The department invited a visiting scholar from Europe to give a series of lectures on medieval literature.
Khoa đã mời một học giả thỉnh giảng từ châu Âu để thực hiện một loạt bài giảng về văn học trung đại.
The university appointed a visiting professor of economics for the fall semester to teach advanced macroeconomics courses.
Trường đại học đã bổ nhiệm một giáo sư thỉnh giảng kinh tế cho học kỳ mùa thu để giảng dạy các khóa học kinh tế vĩ mô nâng cao.
Cây Từ Vựng
visiting
visit



























