vicious
vi
ˈvɪ
vi
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/ˈvɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vicious"trong tiếng Anh

vicious
01

độc ác, tàn nhẫn

violent and very unkind
vicious definition and meaning
example
Các ví dụ
He faced a vicious opponent in the boxing ring, known for his ruthless tactics.
Anh ấy đã đối mặt với một đối thủ độc ác trên võ đài quyền anh, nổi tiếng với những chiến thuật tàn nhẫn.
The movie depicted a vicious cycle of revenge and betrayal.
Bộ phim mô tả một vòng luẩn quẩn của sự trả thù và phản bội.
02

hung dữ, ác độc

(of an animal) having an aggressive or violent nature
example
Các ví dụ
The vicious dog attacked the intruder without hesitation.
Con chó hung dữ đã tấn công kẻ xâm nhập mà không do dự.
He was terrified of the vicious cat that always seemed to be on edge.
Anh ta sợ hãi con mèo hung dữ luôn có vẻ như đang ở bên bờ vực.
03

xấu xa, độc ác

having or showing immoral cruelty or a desire to cause harm
example
Các ví dụ
His vicious behavior towards his colleagues earned him a reputation as a bully.
Hành vi độc ác của anh ta đối với đồng nghiệp đã khiến anh ta có tiếng là kẻ bắt nạt.
The movie portrayed the villain 's vicious acts, leaving the audience in shock.
Bộ phim miêu tả những hành động độc ác của nhân vật phản diện, khiến khán giả bị sốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store