Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vicious
Các ví dụ
He faced a vicious opponent in the boxing ring, known for his ruthless tactics.
Anh ấy đã đối mặt với một đối thủ độc ác trên võ đài quyền anh, nổi tiếng với những chiến thuật tàn nhẫn.
The movie depicted a vicious cycle of revenge and betrayal.
Bộ phim mô tả một vòng luẩn quẩn của sự trả thù và phản bội.
02
hung dữ, ác độc
(of an animal) having an aggressive or violent nature
Các ví dụ
The vicious dog attacked the intruder without hesitation.
Con chó hung dữ đã tấn công kẻ xâm nhập mà không do dự.
He was terrified of the vicious cat that always seemed to be on edge.
Anh ta sợ hãi con mèo hung dữ luôn có vẻ như đang ở bên bờ vực.
Các ví dụ
His vicious behavior towards his colleagues earned him a reputation as a bully.
Hành vi độc ác của anh ta đối với đồng nghiệp đã khiến anh ta có tiếng là kẻ bắt nạt.
The movie portrayed the villain 's vicious acts, leaving the audience in shock.
Bộ phim miêu tả những hành động độc ác của nhân vật phản diện, khiến khán giả bị sốc.
Cây Từ Vựng
viciously
viciousness
vicious
vice



























