viciously
vi
ˈvɪ
vi
cious
ʃəs
shēs
ly
li
li
British pronunciation
/vˈɪʃəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "viciously"trong tiếng Anh

viciously
01

một cách dã man, một cách hung tợn

in a way that involves physical brutality or causes great bodily harm
viciously definition and meaning
example
Các ví dụ
The dog viciously bit into the man's leg before it was pulled away.
Con chó đã cắn dữ dội vào chân người đàn ông trước khi bị kéo đi.
She was viciously shoved to the ground by the intruder.
Cô ấy đã bị kẻ đột nhập tàn bạo đẩy xuống đất.
1.1

một cách độc ác, một cách ác ý

in a way that expresses strong hostility, spite, or malice
example
Các ví dụ
The politician was viciously mocked on social media.
Chính trị gia đã bị chế giễu ác ý trên mạng xã hội.
He viciously insulted her in front of the whole team.
Anh ta đã tàn nhẫn xúc phạm cô ấy trước toàn đội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store