hatefully
hate
ˈheɪt
heit
fu
lly
li
li
British pronunciation
/hˈe‍ɪtfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hatefully"trong tiếng Anh

hatefully
01

một cách căm thù, với sự căm ghét

with strong feelings of resentment or anger
example
Các ví dụ
She looked hatefully at the person who betrayed her trust.
Cô ấy nhìn đầy căm thù vào người đã phản bội lòng tin của cô ấy.
The crowd shouted hatefully during the heated protest.
Đám đông đã hét lên một cách thù hận trong cuộc biểu tình căng thẳng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store