Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hatred
Các ví dụ
The conflict was fueled by deep-seated hatred between the two rival factions.
Xung đột được thúc đẩy bởi sự căm thù sâu sắc giữa hai phe đối thủ.
His hatred towards injustice motivated him to become an activist for social change.
Lòng căm thù của anh ấy đối với bất công đã thúc đẩy anh ấy trở thành một nhà hoạt động vì sự thay đổi xã hội.



























