hateful
hate
ˈheɪt
heit
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/hˈe‍ɪtfə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hateful"trong tiếng Anh

hateful
01

đáng ghét, ghê tởm

characterized by strong feelings of dislike and annoyance
hateful definition and meaning
example
Các ví dụ
His hateful remarks towards his classmates caused tension in the classroom.
Những nhận xét đầy hận thù của anh ta đối với các bạn cùng lớp đã gây ra căng thẳng trong lớp học.
The politician 's speech was filled with hateful rhetoric, stirring up anger among the audience.
Bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy lời lẽ căm thù, kích động sự tức giận trong khán giả.
02

đáng ghét, ghê tởm

evoking or deserving hatred
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store