haughtily
haugh
ˈhɔ
haw
ti
ti
ly
li
li
British pronunciation
/hˈɔːtɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "haughtily"trong tiếng Anh

haughtily
01

một cách kiêu ngạo, một cách ngạo mạn

in a manner that shows arrogant superiority toward others
example
Các ví dụ
She haughtily dismissed the suggestion, believing her own ideas were far superior.
Cô ấy kiêu ngạo bác bỏ đề nghị, tin rằng ý tưởng của mình vượt trội hơn nhiều.
The waiter served the guests haughtily, making them feel unwelcome and undervalued.
Người phục vụ phục vụ khách một cách kiêu ngạo, khiến họ cảm thấy không được chào đón và bị đánh giá thấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store