vexatious
vex
vɛk
vek
a
ˈseɪ
sei
tious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/vɛksˈe‍ɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vexatious"trong tiếng Anh

vexatious
01

gây phiền toái, khó chịu

causing annoyance or distress
vexatious definition and meaning
example
Các ví dụ
The vexatious customer continued to make unreasonable demands, causing a headache for the customer service representative.
Khách hàng phiền phức tiếp tục đưa ra những yêu cầu vô lý, gây đau đầu cho nhân viên dịch vụ khách hàng.
Ongoing technical issues and glitches created a vexatious experience for users trying to complete basic tasks on the problematic website.
Các vấn đề kỹ thuật và trục trặc đang diễn ra đã tạo ra trải nghiệm khó chịu cho người dùng cố gắng hoàn thành các nhiệm vụ cơ bản trên trang web có vấn đề.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store