LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Velvety
/vˈɛlvɪti/
/ˈvɛɫvəti/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "velvety"
velvety
TÍNH TỪ
01
như nhung
showing a smooth, soft, and luxurious quality similar to the feel of velvet fabric
satiny
silken
silklike
silky
sleek
02
như nhung
(of foods or drinks) having a smooth, rich texture, providing a luxurious mouthfeel
creamy
velvety
smooth
Ví dụ
The
fur
of
the
cat
was
palpably
velvety
as
she
stroked
its
back
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App