Venal
volume
British pronunciation/vˈiːnə‍l/
American pronunciation/ˈvinəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "venal"

01

venal, tham nhũng

able to be tempted by money, or any valuable proposition

venal

adj

ven

n

venality

n

venality

n

venally

adv

venally

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store