venality
ve
vi
na
ˈnæ
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/vɛnˈælɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "venality"trong tiếng Anh

Venality
01

sự có thể mua chuộc

the willingness to do something that is immoral or dishonest for money
example
Các ví dụ
The politician ’s venality was evident when he accepted bribes to influence his decisions.
Sự tham nhũng của chính trị gia đã rõ ràng khi ông ta nhận hối lộ để ảnh hưởng đến quyết định của mình.
Her venality shocked everyone, as she was known for her moral values.
Sự tham nhũng của cô ấy đã gây sốc cho mọi người, vì cô ấy được biết đến với các giá trị đạo đức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store