Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Urine
Các ví dụ
The doctor requested a urine sample to conduct some tests.
Bác sĩ yêu cầu một mẫu nước tiểu để tiến hành một số xét nghiệm.
She noticed a strong odor coming from the urine in the diaper.
Cô ấy nhận thấy một mùi hôi mạnh đến từ nước tiểu trong tã.



























