LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Upshot
/ˈʌpʃɒt/
/ˈəpˌʃɑt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upshot"
Upshot
DANH TỪ
01
kết quả
the final outcome of a series of actions, events, or discussions
consequence
effect
event
issue
outcome
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App