Unwitting
volume
British pronunciation/ʌnwˈɪtɪŋ/
American pronunciation/ənˈwɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unwitting"

unwitting
01

không biết, không có ý định

done without any intention
02

không biết, không nhận thức

not aware or knowing
03

không biết, không hay biết

unaware because of a lack of relevant information or knowledge

unwitting

adj

witting

adj

wit

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store