Blacklist
volume
British pronunciation/blˈæklɪst/
American pronunciation/ˈbɫæˌkɫɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blacklist"

Blacklist
01

danh sách đen, danh sách bị loại

a list of people who are out of favor
to blacklist
01

đưa vào danh sách đen

to put a person, company, or entity on a list that prohibits or restricts their access, participation, or involvement in certain activities
Transitive: to blacklist a person or company
black
list

blacklist

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store