ted
ted
təd
tēd
British pronunciation
/ʌnnˈəʊtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unnoted"trong tiếng Anh

unnoted
01

không được chú ý, không được công nhận

not recognized or acknowledged
example
Các ví dụ
Her hard work went unnoted by the manager, despite her excellent performance.
Công việc chăm chỉ của cô ấy đã bị bỏ qua bởi người quản lý, mặc dù hiệu suất xuất sắc của cô ấy.
The anniversary passed unnoted by the busy team, who were focused on their tasks.
Ngày kỷ niệm trôi qua không được chú ý bởi đội ngũ bận rộn, những người đang tập trung vào nhiệm vụ của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store