Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unharmonious
01
không hài hòa, mất cân đối
having a lack of agreement or consistency, often leading to conflict
Các ví dụ
The unharmonious colors in the painting made it difficult to focus on any one element.
Những màu sắc không hài hòa trong bức tranh khiến khó tập trung vào bất kỳ yếu tố nào.
The group 's unharmonious opinions led to a heated discussion.
Những ý kiến không hòa hợp của nhóm đã dẫn đến một cuộc thảo luận sôi nổi.
Cây Từ Vựng
unharmonious
harmonious
harmony



























