Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unhelpful
01
vô ích, không hữu ích
not providing any assistance in making a situation better or easier
Các ví dụ
His unhelpful comments only made the situation worse, adding unnecessary tension.
Những bình luận không hữu ích của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn, thêm vào sự căng thẳng không cần thiết.
The unhelpful directions led us astray and made finding the location more difficult.
Những chỉ dẫn không hữu ích đã khiến chúng tôi đi lạc và làm việc tìm địa điểm trở nên khó khăn hơn.
Cây Từ Vựng
unhelpful
helpful
help



























