Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unhealthful
01
có hại cho sức khỏe, không lành mạnh
detrimental to good health
02
có hại cho sức khỏe, không lành mạnh
detrimental to health
03
không lành mạnh, mất vệ sinh
not sanitary or healthful
Cây Từ Vựng
unhealthful
healthful
health



























