unfeignedly
unfeignedly
British pronunciation
/ʌnfˈeɪnɪdlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unfeignedly"trong tiếng Anh

unfeignedly
01

chân thành, thật lòng

in a genuine, sincere, or heartfelt way
example
Các ví dụ
She unfeignedly thanked him for his kindness during her illness.
Cô ấy chân thành cảm ơn anh ấy vì lòng tốt của anh trong thời gian cô ốm.
He unfeignedly admired her courage and resilience.
Anh ấy chân thành ngưỡng mộ lòng dũng cảm và sự kiên cường của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store