Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
truly
01
thực sự, chân thành
used for expressing the sincerity or honesty of a particular feeling, statement, etc.
Các ví dụ
It is truly essential to listen to others to build strong relationships.
Thực sự cần thiết phải lắng nghe người khác để xây dựng mối quan hệ bền vững.
She truly loves her job and feels passionate about her work.
Cô ấy thực sự yêu công việc của mình và cảm thấy đam mê với công việc.
02
thực sự, chân thành
used for emphasizing a specific feature or quality
Các ví dụ
She was truly sorry for forgetting his birthday.
Cô ấy thực sự xin lỗi vì đã quên sinh nhật của anh ấy.
It was a truly remarkable performance by the young pianist.
Đó là một màn trình diễn thực sự đáng chú ý của nghệ sĩ piano trẻ.
Các ví dụ
The artist truly captured the essence of the subject, creating a masterpiece that resonated with authenticity.
Nghệ sĩ thực sự nắm bắt được bản chất của chủ đề, tạo ra một kiệt tác cộng hưởng với sự chân thực.
She was truly dedicated to her craft, putting in long hours and unwavering effort to achieve excellence.
Cô ấy thực sự tận tâm với nghề của mình, dành nhiều giờ và nỗ lực không ngừng để đạt được sự xuất sắc.
04
thực sự, đúng là
by right



























