Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unerasable
Các ví dụ
The ink from the pen was unerasable, leaving a permanent mark on the document.
Mực từ bút là không thể xóa được, để lại dấu vĩnh viễn trên tài liệu.
His actions left an unerasable memory in the minds of those who witnessed the event.
Hành động của anh ấy để lại một ký ức không thể xóa nhòa trong tâm trí của những người chứng kiến sự kiện.
Cây Từ Vựng
unerasable
erasable
erase



























