Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
indelible
01
không thể xóa nhòa, vĩnh viễn
impossible to remove or erase, leaving a lasting or permanent effect
Các ví dụ
The tragedy left an indelible mark on the community, changing it forever.
Bi kịch để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong cộng đồng, thay đổi nó mãi mãi.
Her kindness made an indelible impression on everyone she met.
Lòng tốt của cô ấy đã để lại ấn tượng không thể phai mờ với tất cả mọi người cô gặp.
02
không thể xóa được
leaving marks which are permanent and cannot be erased or removed
Các ví dụ
The child accidentally drew on the walls with an indelible marker, leaving stains that could n't be cleaned.
Đứa trẻ vô tình vẽ lên tường bằng bút dạ không thể xóa được, để lại những vết bẩn không thể làm sạch.
The indelible ink on the ballot paper ensured that votes could not be altered or tampered with.
Mực không phai trên phiếu bầu đảm bảo rằng phiếu bầu không thể bị thay đổi hoặc giả mạo.
Cây Từ Vựng
indelibly
indelible
delible



























