Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undecorated
01
không trang trí, không có đồ trang trí
without any added decoration or embellishment
Các ví dụ
His apartment remained undecorated, giving it a minimalist feel.
Căn hộ của anh ấy vẫn không được trang trí, mang lại cảm giác tối giản.
The cake arrived undecorated, ready for the couple to add their personal touch.
Chiếc bánh đến không trang trí, sẵn sàng để cặp đôi thêm nét cá nhân của họ.
Cây Từ Vựng
undecorated
decorated
decorate
decor



























