Uncoordinated
volume
British pronunciation/ʌnkə‍ʊˈɔːdɪnˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ənkoʊˈɔɹdəneɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uncoordinated"

uncoordinated
01

không phối hợp, vô tổ chức

incapable of moving one's muscles together with ease
02

không phối hợp, không tổ chức

lacking in cooperative planning and organization

uncoordinated

adj

coordinated

adj

coordinate

v

ordinate

v

ordin

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store