Uncreative
volume
British pronunciation/ʌnkɹiːˈe‍ɪtɪv/
American pronunciation/ʌnkɹiːˈeɪɾɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uncreative"

uncreative
01

không sáng tạo, thiếu sáng tạo

producing ideas or work that are not new or interesting due to a lack of imagination or originality

uncreative

adj

creative

adj

create

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store