Tìm kiếm
uncreative
01
không sáng tạo, thiếu sáng tạo
producing ideas or work that are not new or interesting due to a lack of imagination or originality
uncreative
adj
creative
adj
create
v
Tìm kiếm
không sáng tạo, thiếu sáng tạo
uncreative
creative
create