Uncontested
volume
British pronunciation/ʌnkəntˈɛstɪd/
American pronunciation/ˌənkənˈtɛstɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uncontested"

uncontested
01

không bị tranh cãi, không bị phản đối

with no argument or opposition
con
test

uncontested

adj

contested

adj

contest

v
example
Ví dụ
A fast break led to an uncontested dunk.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store