LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unconcerned
/ʌnkənsˈɜːnd/
/ˌənkənˈsɝnd/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unconcerned"
unconcerned
TÍNH TỪ
01
không quan tâm
not worried or interested in something
concerned
02
không quan tâm
easy in mind; not worried
03
không quan tâm
not occupied or engaged with
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App