Uncluttered
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ʌnklˈʌtəd/
American pronunciation/ənˈkɫətɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uncluttered"

uncluttered
01

gọn gàng, sạch sẽ

free from mess or untidiness
folder open
wordList

uncluttered

adj

cluttered

adj

clutter

v
example
Ví dụ
The minimalist design of the apartment featured clean lines and uncluttered spaces.
The minimalist design of the room included only the bare essentials, creating a clean and uncluttered space.
The wires were hidden invisibly behind the walls, ensuring a clean and uncluttered appearance.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Uncluttered"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store