unchewable
un
ʌn
an
chewable
ʧbəl
chbēl
British pronunciation
/ʌntʃjˈuːəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unchewable"trong tiếng Anh

unchewable
01

không nhai được, quá cứng để nhai

too tough to be broken down by chewing
example
Các ví dụ
The meat was so tough it was practically unchewable.
Thịt dai đến mức gần như không thể nhai được.
The bread became stale and unchewable after a few days.
Bánh mì trở nên khô cứng và không thể nhai được sau vài ngày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store