Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unchewable
Các ví dụ
The meat was so tough it was practically unchewable.
Thịt dai đến mức gần như không thể nhai được.
The bread became stale and unchewable after a few days.
Bánh mì trở nên khô cứng và không thể nhai được sau vài ngày.



























