
Tìm kiếm
stringy
Example
The chicken was overcooked and became stringy.
The steak was too tough and stringy to enjoy.
Example
The marathon runner 's stringy arms and legs were evidence of his intense training regimen.
Cánh tay và chân gày gò, mảnh mai của vận động viên marathon là bằng chứng cho chế độ đào tạo nghiêm ngặt của anh ấy.
Despite his stringy physique, he was surprisingly strong and agile.
Mặc dù có thân hình gày gò mảnh mai, anh vẫn mạnh mẽ và nhanh nhẹn một cách đáng ngạc nhiên.
03
rối xù, dài mảnh
(of hair) consisting of long and thin strands
Example
Despite her efforts to style it, her stringy hair refused to hold any volume or shape.
Mặc dù cô đã cố gắng tạo kiểu tóc, nhưng mái tóc rối xù,dài mảnh của cô vẫn không giữ được độ phồng hay hình dáng nào.
The child 's unkempt hair was stringy and tangled after playing outside.
Tóc của đứa trẻ rối xù, dài mảnh và vón cục sau khi chơi ở ngoài trời.
04
dính nhầy, sợi
forming viscous or glutinous threads

Từ Gần