wiry
wi
ˈwɪ
vi
ry
ri
ri
British pronunciation
/wˈa‍ɪ‍əɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wiry"trong tiếng Anh

01

gân guốc, gầy và khỏe

having a lean and strong body
ApprovingApproving
example
Các ví dụ
The wiry gymnast executed intricate routines with grace and precision, showcasing his strength and flexibility.
Vận động viên thể dục gầy và khỏe mạnh đã thực hiện các động tác phức tạp một cách uyển chuyển và chính xác, thể hiện sức mạnh và sự linh hoạt của mình.
Despite his wiry frame, he possessed surprising power and endurance on the hiking trail.
Mặc dù có thân hình gầy guộc nhưng rắn chắc, anh ấy sở hữu sức mạnh và sức bền đáng ngạc nhiên trên đường mòn đi bộ đường dài.
02

giống dây thép, có đặc điểm của dây thép

resembling or having the characteristics of wire
example
Các ví dụ
The wiry branches of the tree swayed in the wind, bending but not breaking.
Những cành cây dây thép đung đưa trong gió, uốn cong nhưng không gãy.
She used a wiry brush to scrub away the stubborn grime from the surface.
Cô ấy đã sử dụng một chiếc bàn chải cứng như dây thép để chà sạch vết bẩn cứng đầu trên bề mặt.
03

cứng, xoăn

(of hair) not flexible and stiff like a wire
example
Các ví dụ
Her wiry hair stood out in tight curls, resisting any attempt to smooth it down.
Mái tóc cứng của cô ấy dựng lên những lọn xoăn chặt, chống lại mọi nỗ lực làm mượt nó.
Despite trying various hair products, his wiry locks always seemed to spring back into place.
Mặc dù đã thử nhiều sản phẩm tóc khác nhau, những lọn tóc cứng của anh ấy dường như luôn trở lại vị trí cũ.
04

kim loại, sắc

having a thin, sharp, and metallic quality, often suggesting the vibration of wire
example
Các ví dụ
The violinist ’s wiry tone resonated through the hall.
Âm thanh kim loại của nghệ sĩ violin vang khắp hội trường.
The wiry sound of the guitar strings filled the room.
Âm thanh kim loại của dây đàn guitar tràn ngập căn phòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store