Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unbranded
01
không thương hiệu, chung
not associated with a specific brand name, often referring to products sold without a trademark or recognizable label
Các ví dụ
The store sells unbranded clothing at lower prices.
Cửa hàng bán quần áo không nhãn hiệu với giá thấp hơn.
Unbranded products can be high-quality despite lacking a famous name.
Các sản phẩm không thương hiệu có thể có chất lượng cao mặc dù thiếu tên tuổi nổi tiếng.
Cây Từ Vựng
unbranded
branded
brand



























