Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black hole
Các ví dụ
Black holes are formed from the remnants of massive stars that have ended their life cycles and collapsed under their own gravity.
Lỗ đen được hình thành từ tàn dư của những ngôi sao lớn đã kết thúc vòng đời và sụp đổ dưới lực hấp dẫn của chính chúng.
The supermassive black hole at the center of the Milky Way galaxy influences the motion of nearby stars and gas clouds.
Lỗ đen siêu lớn ở trung tâm của dải Ngân Hà ảnh hưởng đến chuyển động của các ngôi sao và đám mây khí gần đó.
02
lỗ đen, hố tiền
a project, activity, business, etc. that uses a lot of money or resources without providing any results or profit
Các ví dụ
The expansion plan for the business turned into a black hole, draining financial resources without increasing profits.
Kế hoạch mở rộng cho doanh nghiệp đã biến thành một lỗ đen, làm cạn kiệt nguồn tài chính mà không tăng lợi nhuận.
The government invested heavily in the infrastructure project, but it turned out to be a black hole with little tangible benefit to the public.
Chính phủ đã đầu tư mạnh vào dự án cơ sở hạ tầng, nhưng nó lại trở thành một lỗ đen với ít lợi ích hữu hình cho công chúng.
03
hố đen, vực thẳm
a difficult state or condition that is not easy to escape from
Các ví dụ
Her addiction to drugs had become a black hole, consuming her life and preventing her from breaking free.
Cơn nghiện ma túy của cô ấy đã trở thành một lỗ đen, nuốt chửng cuộc sống của cô và ngăn cản cô thoát ra.
Suffering from severe depression can make it feel like you 're stuck in a black hole of despair.
Bị trầm cảm nặng có thể khiến bạn cảm thấy như bị mắc kẹt trong một hố đen tuyệt vọng.



























