Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trouble-free
Các ví dụ
The family enjoyed a trouble-free weekend at the beach.
Gia đình đã tận hưởng một ngày cuối tuần không rắc rối ở bãi biển.
Thanks to careful planning, the event was completely trouble-free.
Nhờ vào kế hoạch cẩn thận, sự kiện đã diễn ra hoàn toàn suôn sẻ.



























