Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
transitory
Các ví dụ
The transitory nature of childhood makes it precious and fleeting.
Bản chất thoáng qua của tuổi thơ khiến nó trở nên quý giá và thoáng qua.
The transitory feeling of excitement quickly faded as reality set in.
Cảm giác thoáng qua của sự phấn khích nhanh chóng tan biến khi hiện thực ập đến.
Các ví dụ
While the discomfort was transitory, it reminded her of the importance of perseverance and resilience.
Mặc dù sự khó chịu là tạm thời, nó nhắc nhở cô về tầm quan trọng của sự kiên trì và khả năng phục hồi.
His transitory stay in the city lasted only a few weeks.
Thời gian lưu trú tạm thời của anh ấy trong thành phố chỉ kéo dài vài tuần.
Cây Từ Vựng
transitorily
transitoriness
transitory
trans



























