transitory
tran
ˈtræn
trān
si
to
ˌtɔ
taw
ry
ri
ri
British pronunciation
/tɹˈænsɪtəɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "transitory"trong tiếng Anh

transitory
01

tạm thời, thoáng qua

lasting for only a brief period
transitory definition and meaning
example
Các ví dụ
The transitory nature of childhood makes it precious and fleeting.
Bản chất thoáng qua của tuổi thơ khiến nó trở nên quý giá và thoáng qua.
The transitory feeling of excitement quickly faded as reality set in.
Cảm giác thoáng qua của sự phấn khích nhanh chóng tan biến khi hiện thực ập đến.
02

tạm thời, không bền vững

lacking permanence
example
Các ví dụ
While the discomfort was transitory, it reminded her of the importance of perseverance and resilience.
Mặc dù sự khó chịu là tạm thời, nó nhắc nhở cô về tầm quan trọng của sự kiên trì và khả năng phục hồi.
His transitory stay in the city lasted only a few weeks.
Thời gian lưu trú tạm thời của anh ấy trong thành phố chỉ kéo dài vài tuần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store