Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
touchable
01
có thể chạm vào, cảm nhận được
having a physical presence that can be felt or perceived by touch
Các ví dụ
The fabric of the dress was so soft and touchable that it felt luxurious against her skin.
Chất liệu của chiếc váy mềm mại và có thể chạm vào đến mức cảm giác xa xỉ trên làn da của cô.
The artist created a sculpture that was both visually striking and touchable, inviting interaction.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc vừa bắt mắt vừa có thể chạm vào, mời gọi sự tương tác.
Cây Từ Vựng
untouchable
touchable
touch



























