Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tomahawk
Các ví dụ
The Native American warrior skillfully wielded a tomahawk in battle.
Chiến binh người Mỹ bản địa khéo léo sử dụng rìu chiến trong trận chiến.
The museum exhibit showcased traditional tools, including a stone-headed tomahawk.
Triển lãm bảo tàng trưng bày các công cụ truyền thống, bao gồm cả một rìu chiến có đầu bằng đá.
to tomahawk
01
chặt bằng rìu tomahawk, cắt bằng rìu tomahawk
cut with a tomahawk
Các ví dụ
He tomahawked the log into smaller pieces.
The chef tomahawked the meat for easier cooking.
02
giết bằng rìu chiến, tàn sát bằng rìu chiến
kill with a tomahawk
Các ví dụ
The enemy soldier was tomahawked in battle.
He threatened to tomahawk his opponent.



























