LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tom
/tˈɒm/
/ˈtɑm/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tom"
Tom
DANH TỪ
01
Tom
, mèo đực
a male domestic cat or a male turkey
02
đánh bằng roi
, đòn
whip with or as with nettles
03
súng đực
, gà tây
male turkey
tom
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App