Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tomato
01
cà chua, quả cà chua đỏ
a soft and round fruit that is red and is used a lot in salads and many other foods
Các ví dụ
He made a tomato and avocado salad with a zesty lemon dressing.
Anh ấy làm món salad cà chua và bơ với nước sốt chanh cay.
I ca n't imagine living without tomatoes; they add so much freshness and flavor to my meals.
Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống mà không có cà chua; chúng thêm rất nhiều sự tươi mới và hương vị vào bữa ăn của tôi.
02
cà chua, bom
an attractive woman, often focusing on her physical appeal
Các ví dụ
That girl is such a tomato — everyone ’s admiring her.
Cô gái đó đúng là một quả cà chua—mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy.
He was walking with a tomato on his arm last night.
Tối qua anh ấy đi bộ với một quả cà chua trên tay.
tomato
01
cà chua, đỏ cà chua
having a shade of red that is medium light, like the color of a tomato



























