tomato
to
ma
ˈmeɪ
mei
to
toʊ
tow
British pronunciation
/təˈmɑːtəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tomato"trong tiếng Anh

Tomato
01

cà chua, quả cà chua đỏ

a soft and round fruit that is red and is used a lot in salads and many other foods
Wiki
tomato definition and meaning
example
Các ví dụ
He made a tomato and avocado salad with a zesty lemon dressing.
Anh ấy làm món salad cà chua và bơ với nước sốt chanh cay.
I ca n't imagine living without tomatoes; they add so much freshness and flavor to my meals.
Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống mà không có cà chua; chúng thêm rất nhiều sự tươi mới và hương vị vào bữa ăn của tôi.
02

cà chua, bom

an attractive woman, often focusing on her physical appeal
HumorousHumorous
InformalInformal
example
Các ví dụ
That girl is such a tomato — everyone ’s admiring her.
Cô gái đó đúng là một quả cà chua—mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy.
He was walking with a tomato on his arm last night.
Tối qua anh ấy đi bộ với một quả cà chua trên tay.
01

cà chua, đỏ cà chua

having a shade of red that is medium light, like the color of a tomato
tomato definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store