Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tire
Các ví dụ
She noticed the tread on her tires was worn down and decided it was time for a replacement.
Cô ấy nhận thấy rãnh trên lốp xe của mình đã mòn và quyết định đã đến lúc thay thế.
The car 's tires were designed to provide good traction in both wet and dry conditions.
Lốp xe của chiếc xe được thiết kế để cung cấp lực kéo tốt trong cả điều kiện ướt và khô.
to tire
01
mệt mỏi, kiệt sức
to feel exhausted due to strain or stress
Transitive: to tire sb
Các ví dụ
The long hike tired him.
Chuyến đi bộ đường dài đã làm mệt anh ấy.
The repetitive tasks at work are tiring her.
Những nhiệm vụ lặp đi lặp lại ở nơi làm việc đang làm mệt cô ấy.
02
chán, mệt mỏi
to no longer be interested in something or someone
Intransitive: to tire of sth
Các ví dụ
After months of hearing the same arguments, I began to tire of the endless debates about the project ’s direction.
Sau nhiều tháng nghe những lập luận giống nhau, tôi bắt đầu chán ngấy những cuộc tranh luận bất tận về hướng đi của dự án.
She started to tire of the repetitive routine at work and decided it was time to seek new challenges.
Cô ấy bắt đầu chán công việc lặp đi lặp lại và quyết định đã đến lúc tìm kiếm những thử thách mới.
03
làm chán, làm mệt mỏi
to make someone lose interest or feel bored
Transitive: to tire sb
Các ví dụ
The speaker ’s monotone voice quickly tired the audience.
Giọng nói đều đều của diễn giả nhanh chóng làm mệt khán giả.
Repeating the same story over and over tired her friends.
Lặp đi lặp lại cùng một câu chuyện khiến bạn bè của cô ấy mệt mỏi.
Cây Từ Vựng
tireless
tire



























