Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tiramisu
01
một món tiramisu, một món ngọt Ý làm từ nhiều lớp bánh ngâm cà phê
an Italian sweet dish made with layers of cake covered with coffee, chocolate, and mascarpone cheese
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một món tiramisu, một món ngọt Ý làm từ nhiều lớp bánh ngâm cà phê