Throng
volume
British pronunciation/θɹˈɒŋ/
American pronunciation/ˈθɹɔŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "throng"

Throng
01

đám đông, quần chúng

a large number of people assembled together in a place
to throng
01

tập trung, đổ về

to gather or move in large numbers
Intransitive: to throng somewhere
02

tập trung, kéo về

to gather in a place in large numbers
Transitive: to throng a place

throng

n
example
Ví dụ
She pushed through the throng of fans to reach the stage.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store